Có 2 kết quả:

貫連 guàn lián ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˊ贯连 guàn lián ㄍㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to link up
(2) to join together
(3) to connect

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to link up
(2) to join together
(3) to connect

Bình luận 0